Có 2 kết quả:
连体双胞胎 lián tǐ shuāng bāo tāi ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ • 連體雙胞胎 lián tǐ shuāng bāo tāi ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ
Từ điển Trung-Anh
(1) conjoined twins
(2) Siamese twins
(2) Siamese twins
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) conjoined twins
(2) Siamese twins
(2) Siamese twins
Bình luận 0